Thực đơn
Tiếng_Slovak Hình thái từDanh từ tiếng Slovak (podstatné mená, substantíva) là những từ đủ nghĩa, biến dạng dùng để chỉ người, thú, vật, thực vật, tính chất, sự việc, nội trạng. Danh từ được chia thành nhiều nhóm theo nhiều góc độ:
Phân chia 1
Phân chia 2
Phân chia 3
Phân chia đặc biệt
Danh từ giống đực (mužský rod) trong tiếng Slovak có các từ làm mẫu: chlap (anh thanh niên), hrdina (người anh hùng), dub (cây sồi), stroj (máy), kuli (culi). Các danh từ giống đực khác được chia theo các từ mẫu này, ngoại trừ các từ đặc biệt.
Bảng biến cách danh từ giống đực
Mẫu từ: | chlap | hrdina | dub | stroj | kuli | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số: | ố ít | số nhiều | số ít | số nhiều | ố ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều |
Nguyên cách- Nominatív | chlap | chlapi | hrdina | hrdinovia | dub | duby | stroj | stroje | kuli | kuliovia |
Thuộc cách- Genitív | chlapa | chlapov | hrdinu | hrdinov | duba | dubov | stroja | strojov | kuliho | kuliov |
Tặng cách- Datív | chlapovi | chlapom | hrdinovi | hrdinom | dubu | dubom | stroju | strojom | kulimu | kuliom |
Đối cách- Akuzatív | chlapa | chlapov | hrdinu | hrdinov | dub | duby | stroj | stroje | kuliho | kuliov |
Vị cách- Lokál | chlapovi | chlapoch | hrdinovi | hrdinoch | dube | duboch | stroji | strojoch | kulim | kulioch |
Dụng cách- Instrumentál | chlapom | chlapmi | hrdinom | hrdinami | dubom | dubmi | strojom | strojmi | kulim | kuliami |
"Kuli" là từ nhập ngoại mới của tiếng Slovak sau cách mạng nhung, được dùng làm từ mẫu mới cho các giống từ giống đực nhập ngoại.
Danh từ giống cái (ženský rod) trong tiếng Slovak có các từ làm mẫu: žena- người đàn bà, ulica- đường phố, dlaň- bàn tay, kosť- xương, gazdiná- bà chủ nhà
Bảng biến cách danh từ giống cái
Mẫu từ: | žena | ulica | dlaň | kosť | gazdiná | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số: | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều |
Nguyên cách- Nominatív | žena | ženy | ulica | ulice | dlaň | dlane | kosť | kosti | gazdiná | gazdiné |
Hữu cách- Genitív | ženy | žien | ulice | ulíc | dlane | dlaní | kosti | kostí | gazdinej | gazdín |
Tặng cách- Datív | žene | ženám | ulici | uliciam | dlani | dlaniam | kosti | kostiam | gazdinej | gazdinám |
Đối cách- Akuzatív | ženu | ženy | ulicu | ulice | dlaň | dlane | kosť | kosti | gazdinú | gazdiné |
Vị cách- Lokál | žene | ženách | ulici | uliciach | dlani | dlaniach | kosti | kostiach | gazdinej | gazdinách |
Dụng cách- Instrumentál | ženou | ženami | ulicou | ulicami | dlaňou | dlaňami | kosťou | kosťami | gazdinou | gazdinami |
Danh từ giống trung (stredný rod)
Thực đơn
Tiếng_Slovak Hình thái từLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Slovak http://www.angelfire.com/sk3/quality/Slovak_declen... http://www.bohemica.com/slovak/slovakgrammar.pdf http://www.slovak.com/language/index.html http://portal.gov.cz/app/zakony/download?idBiblio=... http://glottolog.org/resource/languoid/id/slov1269 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... http://www.vojvodina.gov.rs/en/autonomous-province... http://www.infovek.sk/predmety/1stupen/slovensky.p... http://slovnik.juls.savba.sk/ http://www.juls.savba.sk/